Có 2 kết quả:

營盤 yíng pán ㄧㄥˊ ㄆㄢˊ营盘 yíng pán ㄧㄥˊ ㄆㄢˊ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) military camp
(2) nomadic camp

Từ điển Trung-Anh

(1) military camp
(2) nomadic camp